TẤM XUYÊN SÁNG VNC

Được sản xuất trên công nghệ Châu Âu , Xuyên sáng VNC là lựa chọn hoàn hảo cho những công trình có yêu cầu chất lượng nghiêm ngặt nhất.

 

Vật liệu an toàn chuẩn Châu Âu tương đương “Đồ chơi trẻ em”

Xuyên sáng VNC tự hào đạt chuẩn EN71-3(European Standard). Đây là tiêu chuẩn vô cùng khắt khe tại Châu Âu dành cho “Đồ chơi trẻ em”, đánh giá mức độ an toàn của sản phẩm và các chất hóa học khác khi tiếp xúc với cơ thể non nớt của trẻ nhỏ. Bởi vậy, bạn có thể yên tâm lắp đặt tấm xuyên sáng VNC cho mọi công trình, kể cả trong phòng ngủ của bé.

 

Giảm thiểu nguy cơ với Tiêu chuẩn Chống cháy châu Âu

Xuyên sáng VNC đạt chuẩn chống cháy Anti-Fire B1, mức độ “Hardly flammable” (Chống cháy gần như tuyệt đối) – chứng nhận sản phẩm có thể được lắp đặt tại các công trình công cộng và nơi tập trung đông người như showroom, festival, nơi biểu diễn,…

 

Sản xuất và thiết kế vì không gian sống của bạn

Chăm sóc

sức khỏe người dùng

Tiết kiệm thời gian,

công sức

Cho bạn

tuyệt đối an tâm

Cam kết sử dụng vật liệu thân thiện với sức khỏe, cho khả năng tán sáng tốt, mang tới ánh sáng dịu nhẹ cho đôi mắt. Dễ dàng tháo lắp và thi công. Duy trì thẩm mỹ cho không gian với vật liệu dễ vệ sinh và lau chùi. Tấm xuyên sáng VNC đạt 7 tiêu chuẩn “vàng”:

●        Chống cháy

●        Chống tĩnh điện

●        Chống bụi

●        Chống thấm

●        Chống nấm mốc

●        Chống rò rỉ

●        Chống sương giá

Năng lực sản xuất ấn tượng

Tư gia ấm cúng hay những công trình tầm cỡ, VNC luôn có khả năng cung cấp, thiết kế và thi công theo mọi nhu cầu của khách hàng.

Không chỉ là

chuyên gia tấm xuyên sáng…

Đáp ứng

mọi nhu cầu và quy mô

VNC mang đến vô vàn lựa chọn cho bạn: tấm bóng lacquer, matt, satin, tấm xuyên sáng, tấm kim loại, tấm in 3D, tấm da lộn và các thiết kế mới khác. Chiều rộng mỗi tấm có thể lên tới 5m với mỗi cuộn có chiều dài từ 30 đến 150m.

 

 

Chi tiết cấu tạo vật liệu
TEST ITEM

Các hạng mục đánh giá

TEST STANDARD

Tiêu chuẩn kiểm tra

UNIT

Đơn vị

VALUE

Giá trị

Thickness – Độ dày Min-10% Max+10% mm 0.18
Weight per sqm – Trọng lượng/ m2 Min-10% Max+10% g/m2 220
Tensile stress at break – Hiệu suất co giãn ASTM D882 Mpa MD(20) CD(22)
Tensile strain at break break – Hiệu suất co giãn ASTM D882 % MD(250) CD(250)
The temperature of usage– Nhiệt độ sử dụng ASTM D1970-94 From-5 to +45
Rigidity – Độ bền PHR 46-50
Fireproof – Khả năng chống cháy GB/T2409-1984 B1
(Cd,Pb,As,Ba,Cr,Hg,Se)% EN71-3 OK
Anti-static, anti-mildew, anti-frost, waterproof, leak proof, dust resistant

Chống tĩnh điện, chống nấm mốc, chống sương giá, chống thấm, chống rò rỉ, chống bụi

Item

Hạng mục đánh giá

Spec

Thông số kỹ thuật

Test Stand

Tiêu chuẩn đánh giá

Weight – Trọng lượng 230 gsm/0.18 mm DIN EN ISO 2286-2
Tensile strength – Độ bền kéo đứt 185/182N/5 cm DIN EN ISO 1421
Tear Strength – Độ bền chống xé rách 45/46 N DIN 53363
Width – Khổ rộng UP to 500cm
Length – Chiều dài 50 Mtrs X 2 kiss laminated packing
FR Certification – Chứng nhận chống cháy M2,B1,B2,DIN75200,NFPA701
Cd%,Pb%,As%,Ba%,Cr%,Hg%,Se% EN71-3
Ink Printability – công nghệ in Solvent, Eco-Solvent, UV
Water Proof – Chống nước Yes – Có
Anti-static – Chống tĩnh điện Yes – Có
Anti- mildew – Chống nấm mốc Yes – Có
Anti- frost – Chống bụi Yes – Có
Anti-Fire – Chống cháy Yes (M2,B1,B2, DIN75200, NFPA701)
Safety standards – Tiêu chuẩn an toàn EN71-3(European Standard)

 

Kích thước: Đang cập nhật...
Kích thước: Đang cập nhật...
Kích thước: Đang cập nhật...
Kích thước: Đang cập nhật...
Kích thước: Đang cập nhật...